积习 jīxí
volume volume

Từ hán việt: 【tí tập】

Đọc nhanh: 积习 (tí tập). Ý nghĩa là: thói quen lâu ngày; thói quen; thói; tật (thường chỉ thói quen xấu); tích tập. Ví dụ : - 积习甚深。 thói quen đã ăn sâu.. - 积习难改。 thói quen khó sửa.

Ý Nghĩa của "积习" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

积习 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thói quen lâu ngày; thói quen; thói; tật (thường chỉ thói quen xấu); tích tập

长期形成的旧习惯 (多指不良的)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 积习 jīxí 甚深 shénshēn

    - thói quen đã ăn sâu.

  • volume volume

    - 积习难改 jīxínángǎi

    - thói quen khó sửa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积习

  • volume volume

    - 荡除 dàngchú 积习 jīxí

    - loại bỏ thói quen lâu ngày

  • volume volume

    - 积习 jīxí 甚深 shénshēn

    - thói quen đã ăn sâu.

  • volume volume

    - 积习难改 jīxínángǎi

    - thói quen khó sửa.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 积极进取 jījíjìnqǔ 更加 gèngjiā 努力学习 nǔlìxuéxí jiù 会考 huìkǎo 不及格 bùjígé de

    - Nếu bạn không tích cực và cố gắng học hỏi, bạn sẽ không đạt được điểm đỗ.

  • volume volume

    - duì 学习 xuéxí 非常 fēicháng 积极 jījí

    - Cô ấy rất tích cực trong việc học.

  • volume volume

    - 下班 xiàbān 以后 yǐhòu 大伙儿 dàhuǒer dōu 凑合 còuhe zài 一起 yìqǐ 练习 liànxí 唱歌 chànggē

    - sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.

  • volume volume

    - 去年 qùnián 三月 sānyuè 加入 jiārù 共青团 gòngqīngtuán 从此 cóngcǐ 工作 gōngzuò 学习 xuéxí 更加 gèngjiā 积极 jījí le

    - Tháng ba năm ngoái, anh ta gia nhập vào đoàn thanh niên cộng sản, từ đó chuyện học tập càng tích cực hơn.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 贵在 guìzài 积累 jīlěi 坚持 jiānchí

    - Trong học tập, tích lũy và kiên trì là vàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), băng 冫 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIM (尸戈一)
    • Bảng mã:U+4E60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tích
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRC (竹木口金)
    • Bảng mã:U+79EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao