Đọc nhanh: 秭归 (tỉ quy). Ý nghĩa là: Hạt Zigui ở Yichang 宜昌 , Hồ Bắc.
✪ 1. Hạt Zigui ở Yichang 宜昌 , Hồ Bắc
Zigui county in Yichang 宜昌 [Yi2chāng], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秭归
- 九归
- cửu quy.
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 人心归向
- lòng người hướng về
- 他 今天下午 归来
- Chiều nay anh ấy trở về.
- 他 为了 工作 早出晚归 , 非常 辛苦
- Anh ấy đi sớm về muộn vì công việc, rất vất vả.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 他们 夫妻俩 都 早出晚归
- Hai vợ chồng đều đi làm sớm về muộn.
- 他 下 放到 农村 十年 , 归口 以后 感到 专业 荒疏 了 许多
- anh ấy về nông thôn làm việc 10 năm, sau khi làm lại nghề cũ cảm thấy tay nghề kém đi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
秭›