Đọc nhanh: 秧 (ương.ưởng). Ý nghĩa là: cây non; cây giống, mạ, dây; thân. Ví dụ : - 树秧儿。 cây non. - 白菜秧儿。 cải giống. - 黄瓜秧儿。 dưa chuột giống
秧 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây non; cây giống
(秧儿) 植物的幼苗
- 树秧儿
- cây non
- 白菜 秧儿
- cải giống
- 黄瓜秧 儿
- dưa chuột giống
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
秧 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mạ
特指稻苗
- 秧田
- ruộng mạ
- 插秧
- cấy lúa
✪ 2. dây; thân
某些植物的茎
- 瓜秧
- dây dưa
- 豆秧
- cây đậu
- 白薯 秧
- dây khoai lang
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. con giống
某些饲养的幼小动物
- 鱼秧
- cá giống
秧 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nuôi; trồng
栽培;畜养
- 秧 几棵 树
- trồng mấy cây non
- 秧 了 一 池鱼
- nuôi một ao cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秧
- 黄瓜秧 儿
- dưa chuột giống
- 猪 秧子
- heo con; heo giống
- 秧 了 一 池鱼
- nuôi một ao cá
- 秧田
- ruộng mạ
- 秧 几棵 树
- trồng mấy cây non
- 花生 秧子
- cây đậu phộng; cây lạc
- 莳秧
- cấy lúa.
- 秧苗 在 雨 中 显得 绿莹莹 的
- trong mưa đám mạ càng xanh mơn mởn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秧›