秦穆公 qín mùgōng
volume volume

Từ hán việt: 【tần mục công】

Đọc nhanh: 秦穆公 (tần mục công). Ý nghĩa là: Công tước Mu của Tần, vị vua quan trọng đầu tiên của Tần (trị vì 659-621 trước Công nguyên), đôi khi được coi là một trong Ngũ bá chủ 春秋 五霸.

Ý Nghĩa của "秦穆公" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秦穆公 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Công tước Mu của Tần, vị vua quan trọng đầu tiên của Tần (trị vì 659-621 trước Công nguyên), đôi khi được coi là một trong Ngũ bá chủ 春秋 五霸

Duke Mu of Qin, the first substantial king of Qin (ruled 659-621 BC), sometimes considered one of the Five Hegemons 春秋五霸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秦穆公

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào guān zài 办公室 bàngōngshì 工作 gōngzuò jiù 觉得 juéde 受不了 shòubùliǎo

    - Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 长达 chángdá 5464 公里 gōnglǐ

    - Sông Hoàng Hà dài 5464 km.

  • volume volume

    - 大多数 dàduōshù 穆斯林 mùsīlín 妇女 fùnǚ zài 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ dōu dài zhe 面纱 miànshā

    - Hầu hết phụ nữ Hồi giáo đều đội khăn mặt khi ở nơi công cộng.

  • volume volume

    - 一心为公 yīxīnwèigōng

    - chuyên tâm làm việc công.

  • volume volume

    - qín 公元前 gōngyuánqián 势力 shìli 渐强 jiànqiáng

    - Nhà Tần trước công nguyên thế lực mạnh.

  • volume volume

    - 七路 qīlù 公共汽车 gōnggòngqìchē

    - Xe buýt tuyến số bảy.

  • volume volume

    - 上个月 shànggeyuè 公司 gōngsī kuī 一万元 yīwànyuán qián

    - Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.

  • volume volume

    - 公斤 gōngjīn 等于 děngyú 千克 qiānkè

    - Một kilogram tương đương với một nghìn gam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Tần
    • Nét bút:一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKHD (手大竹木)
    • Bảng mã:U+79E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc , Mục
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDHAH (竹木竹日竹)
    • Bảng mã:U+7A46
    • Tần suất sử dụng:Cao