秦牧 qín mù
volume volume

Từ hán việt: 【tần mục】

Đọc nhanh: 秦牧 (tần mục). Ý nghĩa là: Qin Mu (1919-1992), nhà giáo dục và nhà văn xuất sắc.

Ý Nghĩa của "秦牧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秦牧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Qin Mu (1919-1992), nhà giáo dục và nhà văn xuất sắc

Qin Mu (1919-1992), educator and prolific writer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秦牧

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 当地 dāngdì de 有利条件 yǒulìtiáojiàn 发展 fāzhǎn 畜牧业 xùmùyè

    - Sử dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.

  • volume volume

    - 还是 háishì 那个 nàgè 装作 zhuāngzuò 王子 wángzǐ de 牧羊人 mùyángrén

    - Bạn vẫn chỉ là một người chăn cừu giả vờ là một hoàng tử.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 出去 chūqù 牧鸭 mùyā le

    - Đứa trẻ đi ra ngoài chăn vịt.

  • volume volume

    - 大灰狼 dàhuīláng 拉尔夫 lāěrfū 牧羊犬 mùyángquǎn 山姆 shānmǔ

    - Ralph Wolf và Sam Sheepdog.

  • volume volume

    - 受惊 shòujīng de 牛群 niúqún xiàng 牧场 mùchǎng yǒng

    - Bầy bò bị kinh sợ chạy về trang trại.

  • volume volume

    - 飞播 fēibō 优良 yōuliáng 牧草 mùcǎo 万多亩 wànduōmǔ

    - gieo trồng giống cỏ tốt để nuôi súc vật hơn 10.000 mẫu ta.

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn 就是 jiùshì 牧民 mùmín de xīn 定居点 dìngjūdiǎn

    - Phía trước là nơi định cư mới của những người chăn nuôi.

  • volume volume

    - xìng

    - Cô ấy họ Mục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:ノ一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQOK (竹手人大)
    • Bảng mã:U+7267
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Tần
    • Nét bút:一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKHD (手大竹木)
    • Bảng mã:U+79E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao