Đọc nhanh: 秩禄 (trật lộc). Ý nghĩa là: lương chính thức.
秩禄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lương chính thức
official salaries
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秩禄
- 社会秩序 安定
- trật tự xã hội yên ổn
- 回禄之灾
- hoả hoạn
- 惨遭 回禄
- gặp phải hoả hoạn thảm khốc.
- 高官厚禄
- quan cao lộc hậu.
- 我们 遵守 会场 秩序
- Chúng tôi tuân thủ trật tự trong hội trường.
- 我们 必须 维持秩序
- Chúng ta phải duy trì trật tự.
- 社会秩序 良好
- Trật tự xã hội tốt đẹp.
- 我们 需要 维护 社会 的 秩序
- Chúng ta cần duy trì trật tự xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
禄›
秩›