秦桧 qínguì
volume volume

Từ hán việt: 【tần cối】

Đọc nhanh: 秦桧 (tần cối). Ý nghĩa là: Tần Cối (1090-1155 SCN), quan chức nhà Tống được cho là đã phản bội tướng quân Nhạc Phi 岳飛 | 岳飞. Ví dụ : - 汉奸秦桧留下了千古的骂名。 tên hán gian Tần Cối bị nguyền rủa muôn đời.

Ý Nghĩa của "秦桧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秦桧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tần Cối (1090-1155 SCN), quan chức nhà Tống được cho là đã phản bội tướng quân Nhạc Phi 岳飛 | 岳飞

Qin Hui (1090-1155 AD), Song Dynasty official said to have betrayed General Yue Fei 岳飛|岳飞 [YuèFēi]

Ví dụ:
  • volume volume

    - 汉奸 hànjiān 秦桧 qínguì 留下 liúxià le 千古 qiāngǔ de 骂名 màmíng

    - tên hán gian Tần Cối bị nguyền rủa muôn đời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秦桧

  • volume volume

    - 伏牛山 fúniúshān shì 秦岭 qínlǐng de 支脉 zhīmài

    - núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.

  • volume volume

    - 秦地 qíndì 历史 lìshǐ 源远流长 yuányuǎnliúcháng

    - Thiểm Tây có lịch sử nguồn gốc lâu đời.

  • volume volume

    - xìng qín

    - Anh ấy họ Tần.

  • volume volume

    - 秦地 qíndì 风景 fēngjǐng 美如画 měirúhuà

    - Phong cảnh Thiểm Tây đẹp như tranh.

  • volume volume

    - qín 公元前 gōngyuánqián 势力 shìli 渐强 jiànqiáng

    - Nhà Tần trước công nguyên thế lực mạnh.

  • volume volume

    - 秦分 qínfēn 天下 tiānxià wèi 三十六 sānshíliù jùn

    - Nhà Tần chia thiên hạ ra làm ba mươi sáu quận.

  • volume volume

    - 汉奸 hànjiān 秦桧 qínguì 留下 liúxià le 千古 qiāngǔ de 骂名 màmíng

    - tên hán gian Tần Cối bị nguyền rủa muôn đời.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两个 liǎnggè cūn 结下 jiéxià le 秦晋之好 qínjìnzhīhǎo

    - Hai ngôi làng đã tạo nên một tình bạn giữa Tấn và Tần

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMI (木人一戈)
    • Bảng mã:U+6867
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Tần
    • Nét bút:一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKHD (手大竹木)
    • Bảng mã:U+79E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao