Đọc nhanh: 桧 (cối). Ý nghĩa là: cối (dùng làm tên người, Tần Cối, gian thần thời Nam Tống, Trung Quốc.). Ví dụ : - 汉奸秦桧留下了千古的骂名。 tên hán gian Tần Cối bị nguyền rủa muôn đời.
桧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cối (dùng làm tên người, Tần Cối, gian thần thời Nam Tống, Trung Quốc.)
用于人名,秦桧,南宋奸臣
- 汉奸 秦桧 留下 了 千古 的 骂名
- tên hán gian Tần Cối bị nguyền rủa muôn đời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桧
- 汉奸 秦桧 留下 了 千古 的 骂名
- tên hán gian Tần Cối bị nguyền rủa muôn đời.
桧›