Đọc nhanh: 岭峨 (lĩnh nga). Ý nghĩa là: chơm chởm.
岭峨 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chơm chởm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岭峨
- 巍峨 的 天安门城楼
- cổng Thiên An Môn sừng sững
- 开山 劈岭
- phá núi xẻ đỉnh.
- 巍峨 的 群山
- núi non sừng sững
- 我们 乘马 翻过 山岭
- Chúng tôi cưỡi ngựa vượt qua núi.
- 高山峻岭
- núi cao đèo cao.
- 山岭 盘亘 交错
- núi đồi nối tiếp nhau.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 当日 巍峨 的 宫殿 , 如今 只 剩下 一点儿 残迹 了
- cung điện nguy nga ngày ấy, nay chỉ còn sót lại chút tàn tích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岭›
峨›