Đọc nhanh: 租金簿 (tô kim bạ). Ý nghĩa là: Sổ tiền thuê.
租金簿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sổ tiền thuê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 租金簿
- 他们 为 房子 租金 发愁
- Họ buồn phiền vì tiền thuê nhà.
- 预付 租金
- Tiền thuê dự chi.
- 我 的 房东 要挟 说 要 把 每周 租金 提高 10 英镑
- Chủ nhà của tôi đe dọa nói muốn tăng giá thuê hàng tuần lên 10 bảng Anh.
- 租户 需要 纳 租金
- Người thuê nhà phải nộp tiền nhà.
- 按 月 结算 租房 的 租金
- Thanh toán tiền thuê nhà theo tháng.
- 他们 向 房东 缴纳 租金
- Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.
- 这个 店铺 的 租金 很 贵
- Tiền thuê cửa hàng này rất đắt.
- 这个 房子 的 租金 很 合理
- Tiền thuê của căn nhà này rất hợp lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
租›
簿›
金›