Đọc nhanh: 积家表 (tí gia biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ jaeger-lle coultre.
积家表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ jaeger-lle coultre
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积家表
- 千万别 表扬 错 雕刻家
- Hãy chắc chắn rằng bạn không cung cấp tín dụng sai cho nhà điêu khắc.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 在 英国 女王 是 君主 而 治理 国家 的 却是 民选 的 代表
- Ở Anh, nữ hoàng là người trị vì nhưng điều hành quốc gia là do đại diện được bầu cử.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 你 应该 为 大家 做 表率
- Bạn nên làm gương cho mọi người.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 他 鼓励 大家 积极进取
- Anh ấy cổ vũ mọi người tích cực.
- 各 单位 都 要 把 小 家底 拿 出来 , 免得 积压物资
- các đơn vị phải mang hết vốn tích luỹ ra, để tránh ứ đọng vật tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
积›
表›