部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cấp】
Đọc nhanh: 笈 (cấp). Ý nghĩa là: tráp; tráp sách; hòm sách; cặp đựng sách, níp. Ví dụ : - 负笈从师。 mang tráp theo thầy.
笈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tráp; tráp sách; hòm sách; cặp đựng sách
书箱
- 负笈 fùjí 从师 cóngshī
- mang tráp theo thầy.
✪ 2. níp
箱子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笈
笈›
Tập viết