volume volume

Từ hán việt: 【cấp】

Đọc nhanh: (cấp). Ý nghĩa là: tráp; tráp sách; hòm sách; cặp đựng sách, níp. Ví dụ : - 负笈从师。 mang tráp theo thầy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tráp; tráp sách; hòm sách; cặp đựng sách

书箱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 负笈 fùjí 从师 cóngshī

    - mang tráp theo thầy.

✪ 2. níp

箱子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 负笈 fùjí 从师 cóngshī

    - mang tráp theo thầy.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNHE (竹弓竹水)
    • Bảng mã:U+7B08
    • Tần suất sử dụng:Trung bình