Đọc nhanh: 科试 (khoa thí). Ý nghĩa là: kỳ thi chuyên ngành.
科试 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ thi chuyên ngành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科试
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 考试 的 科目 包括 数学
- Các môn thi bao gồm toán học.
- 科学家 们 尝试 预报 地震
- Các nhà khoa học đang cố gắng dự báo động đất.
- 这次 甲子 科 的 考试 很 重要
- Khoa thi Giáp Tý lần này rất quan trọng.
- 他 在 考试 中 获得 高 科第
- Anh ấy đạt thứ hạng cao trong kỳ thi.
- 学使 ( 科举 时代 派 到 各省 去 主持 考试 的 官员 )
- quan học sứ.
- 这次 考试 有 五个 科目
- Kỳ thi lần này có năm môn thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
科›
试›