Đọc nhanh: 屈伏 (khuất phục). Ý nghĩa là: khuất phục.
屈伏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuất phục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屈伏
- 他伏 在 父亲 的 肩头 哭泣
- Anh ấy dựa vào vai cha khóc.
- 他伏 在 暗处 观察 情况
- Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 他伏 在 窗边
- Cậu ấy tựa bên cửa sổ.
- 他伏 在 床上
- Anh ấy nằm sấp trên giường.
- 他 为了 我 委屈 了 自己
- Anh ấy đã chịu thiệt vì tôi.
- 中 埋伏
- rơi vào ổ mai phục.
- 他们 在 此 埋伏
- Bọn họ mai phục ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
屈›