Đọc nhanh: 科索沃 (khoa tác ốc). Ý nghĩa là: Kosovo.
✪ 1. Kosovo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科索沃
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 科学家 探索 宇宙 的 奥秘
- Các nhà khoa học khám phá những bí ẩn của vũ trụ.
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 科学 的 规律 需要 不断 探索
- Quy luật của khoa học cần phải khám phá liên tục.
- 你 把 小索 创造 成 科学 怪人 了
- Bạn đã tạo ra một Frankenstein ở Junior.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 科学家 们 探索 新型 能源
- Các nhà khoa học đang tìm kiếm nguồn năng lượng mới.
- 政府 对 韦科 和 FLDS 先知 沃伦 · 杰夫 斯 做 的 那些 事
- Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沃›
科›
索›