Đọc nhanh: 科罗娜 (khoa la na). Ý nghĩa là: Corona (bia).
科罗娜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Corona (bia)
Corona (beer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科罗娜
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 地面 控制 呼叫 蕾 娜 · 科 鲁兹
- Kiểm soát mặt đất cho Rayna Cruz.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 比如 发生 在 科罗拉多州
- Giả sử chúng tôi đang ở Colorado.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 颠簸 在 科罗拉多州 的 山路 上
- Quanh co qua những con đường núi của Colorado
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娜›
科›
罗›