Đọc nhanh: 科比 (khoa bí). Ý nghĩa là: Kobe Bryant, viết tắt cho 科比 · 布莱恩特 [Ke1 bi3 · Bu4 lai2 en1 te4]. Ví dụ : - 也许会举科比·布莱恩特的例子 Có thể mang Kobe Bryant lên.. - 但科比·布莱恩特有套房子是我卖给他的 Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
科比 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Kobe Bryant
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
✪ 2. viết tắt cho 科比 · 布莱恩特 [Ke1 bi3 · Bu4 lai2 en1 te4]
abbr. for 科比·布莱恩特[Ke1 bi3 · Bu4 lai2 en1 te4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科比
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 比如 发生 在 科罗拉多州
- Giả sử chúng tôi đang ở Colorado.
- 我 在 理科 方面 比较 薄弱
- Tôi khá yếu về khoa học tự nhiên.
- 科比 是 一個 著名 的 港口城市
- Kobe nổi tiếng là thành phố cảng.
- 下面 这些 是 我 比较 心仪 的 选择
- Sau đây là những lựa chọn yêu thích của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
科›