Đọc nhanh: 科西嘉岛 (khoa tây gia đảo). Ý nghĩa là: Corsica (Đảo nằm ở phía tây của Ý và phía đông nam của Pháp).
✪ 1. Corsica (Đảo nằm ở phía tây của Ý và phía đông nam của Pháp)
Corsica (Island located west of Italy and southeast of France)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科西嘉岛
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
岛›
科›
西›