Đọc nhanh: 科克 (khoa khắc). Ý nghĩa là: nút bần. Ví dụ : - 威尔科克斯是金发 Wilcox là cô gái tóc vàng.
科克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nút bần
cork
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科克
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 科学家 成功 克隆 了 羊
- Các nhà khoa học đã thành công nhân bản cừu.
- 克隆羊 是 科学 的 突破
- Nhân bản cừu là một bước đột phá trong khoa học.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
科›