Đọc nhanh: 克拉科夫 (khắc lạp khoa phu). Ý nghĩa là: Krakow. Ví dụ : - 克拉科夫可没有田 Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
克拉科夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Krakow
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克拉科夫
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 你 是 在 说 我们 要 搬 去 奥克拉荷 马 还是 说 你 是 同性恋 ?
- Bạn đang cố nói với tôi rằng chúng tôi sẽ chuyển đến Oklahoma hay bạn là người đồng tính?
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
夫›
拉›
科›