Đọc nhanh: 科尔 (khoa nhĩ). Ý nghĩa là: Helmut Kohl (1930-), chính trị gia CDU người Đức, Thủ tướng 1982-1998, Kohl (tên). Ví dụ : - 某个叫科尔的军火商 Tên đại lý vũ khí của Kohl.
科尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Helmut Kohl (1930-), chính trị gia CDU người Đức, Thủ tướng 1982-1998
Helmut Kohl (1930-), German CDU politician, Chancellor 1982-1998
✪ 2. Kohl (tên)
Kohl (name)
- 某个 叫 科尔 的 军火商
- Tên đại lý vũ khí của Kohl.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科尔
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 某个 叫 科尔 的 军火商
- Tên đại lý vũ khí của Kohl.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
科›