Đọc nhanh: 科恩 (khoa ân). Ý nghĩa là: Cohen (tên). Ví dụ : - 亚瑟·科恩的案子吗 Về vụ truy tố Arthur Cohen?
科恩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cohen (tên)
Cohen (name)
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科恩
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 今后 十年 , 科技 会 飞速发展
- Mười năm tới, công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
科›