Đọc nhanh: 科企 (khoa xí). Ý nghĩa là: khoa học công nghệ và công nghiệp, công ty công nghệ.
科企 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khoa học công nghệ và công nghiệp
science & technology and industry
✪ 2. công ty công nghệ
tech company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科企
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 主管部门 要 定期 对 企业 进行 考评
- cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
企›
科›