Đọc nhanh: 种脐 (chủng tề). Ý nghĩa là: hilum, omphalodium (thực vật học).
种脐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hilum
✪ 2. omphalodium (thực vật học)
omphalodium (botany)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种脐
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
种›
脐›