Đọc nhanh: 种麻 (chủng ma). Ý nghĩa là: cây gai dầu cái đặc biệt (Cannabis sativa).
种麻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây gai dầu cái đặc biệt (Cannabis sativa)
distinctively female hemp plant (Cannabis sativa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种麻
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 这种 纸 一面 光 , 一面 麻
- Loại giấy này một mặt láng, một mặt nhám.
- 一 撮 芝麻
- một nhúm mè.
- 这种 漏病 很 麻烦
- Loại bệnh lậu này rất phiền phức.
- 这种 麻纤维 优质
- Loại sợi gai này chất lượng tốt.
- 这种 芝麻 质量 好
- Loại hạt mè này chất lượng tốt.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
种›
麻›