Đọc nhanh: 种畜 (chủng súc). Ý nghĩa là: con giống; súc vật làm giống; giống gia súc.
种畜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con giống; súc vật làm giống; giống gia súc
配种用的公畜或母畜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种畜
- 在 这 土地 平坦 的 乡间 , 人们 种植 水稻 , 饲养 牲畜
- Trên những cánh đồng phẳng lặng của vùng nông thôn này, người dân trồng lúa và nuôi gia súc.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 农场 上 有 各种 畜
- Trên nông trại có nhiều loại súc vật.
- 牛是 一种 常见 的 家畜
- Bò là một loại gia súc phổ biến.
- 猪 是 一种 家畜
- Lợn là một loài gia súc.
- 她 擅长 畜养 各种 家禽
- Cô ấy giỏi chăn nuôi các loại gia cầm.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
畜›
种›