Đọc nhanh: 种公畜 (chủng công súc). Ý nghĩa là: đàn giống đực (của các loài động vật), đinh tán.
种公畜 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đàn giống đực (của các loài động vật)
male breeding stock (of animal species)
✪ 2. đinh tán
stud
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种公畜
- 在 我们 办公室 里 可以 看到 有 某种 ( 令人 不寒而栗 的 ) 不安 迹象
- Trong văn phòng của chúng tôi, có thể thấy một số dấu hiệu (gây rùng mình) lo lắng.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 他 真 有种 , 敢 反抗 不公
- Anh ấy đúng là có bản lĩnh, dám đấu tranh với bất công.
- 公开 讨 这种 做法
- Công khai lên án cách làm này.
- 农场 上 有 各种 畜
- Trên nông trại có nhiều loại súc vật.
- 牛是 一种 常见 的 家畜
- Bò là một loại gia súc phổ biến.
- 在 公路 两旁 的 隙地 种植 树木
- đất trống hai bên đường đều trồng cây.
- 他们 在 公园 里种 了 一些 楷树
- Họ trồng một số cây hoàng liên trong công viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
畜›
种›