种鱼 zhǒngyú
volume volume

Từ hán việt: 【chủng ngư】

Đọc nhanh: 种鱼 (chủng ngư). Ý nghĩa là: cá lớn; cá giống; cá trưởng thành.

Ý Nghĩa của "种鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

种鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá lớn; cá giống; cá trưởng thành

亲鱼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种鱼

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 受到 shòudào 加利福尼亚州 jiālìfúníyàzhōu de 保护 bǎohù

    - Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.

  • volume volume

    - de hóu ài 这种 zhèzhǒng 鱼子酱 yúzijiàng

    - Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.

  • volume volume

    - 带有 dàiyǒu 钓鱼 diàoyú yòng de 各种 gèzhǒng 器具 qìjù

    - Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú shì 一种 yīzhǒng 价格 jiàgé 很贵 hěnguì de

    - Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.

  • volume volume

    - de 种类 zhǒnglèi 非常 fēicháng duō

    - Có rất nhiều loại cá.

  • volume volume

    - 竹罩 zhúzhào néng 捕到 bǔdào 很多 hěnduō 种类 zhǒnglèi de

    - Lờ tre có thể bắt được nhiều loại cá.

  • volume volume

    - 玩不来 wánbùlái 鱼叉 yúchā 这种 zhèzhǒng 东西 dōngxī

    - Công cụ lao công này không phải là thứ của tôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 发现 fāxiàn le xīn de 一种 yīzhǒng

    - Chúng tôi đã phát hiện một loài cá mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao