接球员 jiē qiúyuán
volume volume

Từ hán việt: 【tiếp cầu viên】

Đọc nhanh: 接球员 (tiếp cầu viên). Ý nghĩa là: Người đỡ giao bóng.

Ý Nghĩa của "接球员" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Tennis

接球员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Người đỡ giao bóng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接球员

  • volume volume

    - 笨手笨脚 bènshǒubènjiǎo de 漏接 lòujiē le qiú

    - Anh ta vụng về và lỡ bỏ bóng.

  • volume volume

    - 利物浦队 lìwùpǔduì yīn 对方 duìfāng 队员 duìyuán 用手 yòngshǒu 触球 chùqiú ér 得到 dédào 一个 yígè 罚球 fáqiú

    - Liverpool được nhận một quả penalty sau khi một cầu thủ đối phương sử dụng tay chạm bóng.

  • volume volume

    - shì 大学 dàxué 足球 zúqiú 代表队 dàibiǎoduì de 球员 qiúyuán

    - Anh ấy là một cầu thủ của đội đại diện bóng đá đại học.

  • volume volume

    - bèi 接纳 jiēnà wèi 工会 gōnghuì 会员 huìyuán

    - anh ấy được tiếp nhận làm hội viên của công hội.

  • volume volume

    - 运动员 yùndòngyuán 反应 fǎnyìng 灵活 línghuó 轻松 qīngsōng 接球 jiēqiú

    - Vận động viên phản ứng linh hoạt, dễ dàng bắt bóng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 这位 zhèwèi 网球 wǎngqiú 运动员 yùndòngyuán 评为 píngwéi 世界 shìjiè 第三号 dìsānhào 选手 xuǎnshǒu

    - Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 三个 sāngè 队员 duìyuán 防守 fángshǒu 球门 qiúmén

    - Họ có ba thành viên trong đội để phòng ngự khung thành.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我们 wǒmen yào 接待 jiēdài 一位 yīwèi 特殊 tèshū de 客人 kèrén shì 著名 zhùmíng de 国际 guójì 演员 yǎnyuán

    - Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTV (手卜廿女)
    • Bảng mã:U+63A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao