Đọc nhanh: 母畜 (mẫu súc). Ý nghĩa là: con cái; súc vật cái (súc vật).
母畜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con cái; súc vật cái (súc vật)
雌性牲畜畜牧业上通常指能生小牲畜的雌性牲畜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母畜
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 亲生父母
- cha mẹ đẻ
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 什么 是 声母 和 韵母 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu là gì?
- 什么 鬼 又 不是 我们 再生父母 关 我 屁事
- Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
畜›