Đọc nhanh: 秋水仙素 (thu thuỷ tiên tố). Ý nghĩa là: colchicine (dược phẩm).
秋水仙素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. colchicine (dược phẩm)
colchicine (pharmacy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秋水仙素
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 一泓 秋水
- một dòng nước mùa thu.
- 望穿秋水
- mỏi mắt trông chờ; trông mòn con mắt.
- 你 那 只 狗 竟然 把 我 的 水仙花 全给 扒 出来 了
- Con chó của bạn đã gặm phá hết các cây hoa thủy tiên của tôi.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 你 大脑 中 的 中枢 血清素 水平 下降
- Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn
- 我 想 检测 一下 他 体内 的 血清素 水平
- Tôi muốn kiểm tra mức serotonin của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
水›
秋›
素›