Đọc nhanh: 针科 (châm khoa). Ý nghĩa là: Y học thời Tống; chỉ khoa chữa bệnh dùng kim mà lễ; tức phép châm cứu 針灸..
针科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Y học thời Tống; chỉ khoa chữa bệnh dùng kim mà lễ; tức phép châm cứu 針灸.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针科
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
科›
针›