大亏特亏 dà kuī tè kuī
volume volume

Từ hán việt: 【đại khuy đặc khuy】

Đọc nhanh: 大亏特亏 (đại khuy đặc khuy). Ý nghĩa là: buôn thua bán lỗ.

Ý Nghĩa của "大亏特亏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大亏特亏 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buôn thua bán lỗ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大亏特亏

  • volume volume

    - 青菜 qīngcài 水分 shuǐfèn 一放 yīfàng jiù huì 亏秤 kuīchèng

    - rau xanh tích nước nhiều, khi cân phải trừ hao.

  • volume volume

    - zhàn 小便宜 xiǎopiányí 吃大亏 chīdàkuī

    - tham thì thâm,

  • volume volume

    - mǎi 珠宝首饰 zhūbǎoshǒushì ruò shì zǒu le yǎn jiù 吃大亏 chīdàkuī

    - mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 竞赛 jìngsài 他们 tāmen 劳动力 láodònglì shǎo 吃亏 chīkuī le 但是 dànshì 成绩 chéngjì 仍然 réngrán 很大 hěndà

    - đợt thi đua lần này, họ bất lợi vì thiếu sức lao động, nhưng thành tích vẫn rất lớn.

  • volume volume

    - 这批 zhèpī 水果 shuǐguǒ 运输 yùnshū shí 间长 jiānzhǎng 亏耗 kuīhào 很大 hěndà

    - lô trái cây này vận chuyển trong thời gian dài, bị tổn hao rất nhiều.

  • volume volume

    - chī le 大亏 dàkuī

    - Anh ấy đã chịu tổn thất lớn.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 比赛 bǐsài chī le 大亏 dàkuī

    - Cuộc thi này anh ấy chịu thiệt lớn.

  • volume volume

    - 亏负 kuīfù le 大家 dàjiā de 期望 qīwàng

    - anh ấy đã phụ lòng mong đợi của mọi người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+1 nét)
    • Pinyin: Kuī , Yú
    • Âm hán việt: Khuy , Vu
    • Nét bút:一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMMVS (重一一女尸)
    • Bảng mã:U+4E8F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao