Đọc nhanh: 私运 (tư vận). Ý nghĩa là: buôn lậu.
私运 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buôn lậu
to smuggle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私运
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 不谋私利
- không mưu lợi.
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不要 随意 透露 他人 的 隐私
- Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 两地 间 只有 一条 路 可 运送 建材
- Giữa hai nơi chỉ có một con đường duy nhất để vận chuyển vật liệu xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
私›
运›