Đọc nhanh: 微服私访 (vi phục tư phỏng). Ý nghĩa là: hòa nhập với những người ẩn danh.
微服私访 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hòa nhập với những người ẩn danh
to mingle with the people incognito
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微服私访
- 微服私访
- cải trang vi hành.
- 克服 私心
- vượt qua sự ích kỷ.
- 所有 的 胜利 与 征服 自己 的 胜利 比 起来 都 是 微不足道
- Tất cả chiến thắng đều không đáng kể so với chiến thắng chinh phục chính mình.
- 志愿者 无私 地 服务 了 社区
- Tình nguyện viên vô tư phục vụ cộng đồng.
- 衣服 稍微 小 一点 , 你 将 就 着 穿 吧
- quần áo hơi chật một chút, anh mặc tạm vậy!
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 她 的 微笑 征服 了 所有 观众
- Nụ cười của cô ấy đã thuyết phục tất cả khán giả.
- 作为 旅馆 的 行李 员 , 他 始终保持 微笑 , 提供 优质服务
- Là nhân viên xách hành lý của khách sạn, anh ấy luôn giữ nụ cười và cung cấp dịch vụ chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
服›
私›
访›