Đọc nhanh: 私股 (tư cổ). Ý nghĩa là: cổ phần tư nhân.
私股 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ phần tư nhân
公私合营的工商企业中,私人所有的股份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私股
- 香烟 屁股
- đầu lọc.
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 万贯家私
- gia tài bạc triệu
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 不要 随意 透露 他人 的 隐私
- Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 这是 纽约 的 一家 私人 控股公司
- Đó là một công ty tư nhân ở New York.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
私›
股›