volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chíu chíu; vèo vèo, ti; như "ti (tiếng bay vèo vèo)". Ví dụ : - 子弹咝咝咝地从头顶上飞过。 đạn bay qua đầu vèo vèo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chíu chíu; vèo vèo

形容炮弹、枪弹等在空中很快飞过的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 子弹 zǐdàn 咝咝 sīsī cóng 头顶 tóudǐng shàng 飞过 fēiguò

    - đạn bay qua đầu vèo vèo.

✪ 2. ti; như "ti (tiếng bay vèo vèo)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 子弹 zǐdàn 咝咝 sīsī cóng 头顶 tóudǐng shàng 飞过 fēiguò

    - đạn bay qua đầu vèo vèo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一フフフフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVVM (口女女一)
    • Bảng mã:U+549D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình