Đọc nhanh: 咝 (_). Ý nghĩa là: chíu chíu; vèo vèo, ti; như "ti (tiếng bay vèo vèo)". Ví dụ : - 子弹咝咝咝地从头顶上飞过。 đạn bay qua đầu vèo vèo.
咝 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chíu chíu; vèo vèo
形容炮弹、枪弹等在空中很快飞过的声音
- 子弹 咝 咝咝 地 从 头顶 上 飞过
- đạn bay qua đầu vèo vèo.
✪ 2. ti; như "ti (tiếng bay vèo vèo)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咝
- 子弹 咝 咝咝 地 从 头顶 上 飞过
- đạn bay qua đầu vèo vèo.
咝›