Đọc nhanh: 私章 (tư chương). Ý nghĩa là: tư nhân; tư (trường học, bệnh viện...), của tư nhân.
私章 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tư nhân; tư (trường học, bệnh viện...)
私人設立 (用于學校、醫院等) 。
✪ 2. của tư nhân
私人設立的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私章
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 不谋私利
- không mưu lợi.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
私›
章›