Đọc nhanh: 私处 (tư xứ). Ý nghĩa là: cơ quan sinh dục, những phần riêng tư.
私处 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cơ quan sinh dục
genitalia
✪ 2. những phần riêng tư
private parts
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私处
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 她 拥有 一处 私有 住宅
- Anh ấy có một ngôi nhà riêng.
- 不要 把 人 说 得 一无是处
- không nên nói người ta tồi tệ quá vậy.
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
- 不要 随意 透露 他人 的 隐私
- Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác
- 他 处理 问题 总 偏私
- Anh ấy xử lý vấn đề luôn thiên vị.
- 他 今天 忙 着 处理 一些 私事
- Hôm nay anh ấy bận xử lý vài việc riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
私›