Đọc nhanh: 私售 (tư thụ). Ý nghĩa là: xem 私賣 | 私卖.
✪ 1. xem 私賣 | 私卖
see 私賣|私卖 [sī mài]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私售
- 事涉 隐私 , 不便 干 与
- việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 高价 出售
- bán giá cao
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 书 已经 售光 了
- Sách đã được bán hết.
- 也 没什么 只不过 私闯 祖屋 罪 在 不 赦
- Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
售›
私›