Đọc nhanh: 秀洲区 (tú châu khu). Ý nghĩa là: Quận Xiuzhou của thành phố Gia Hưng 嘉興市 | 嘉兴市 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Xiuzhou của thành phố Gia Hưng 嘉興市 | 嘉兴市 , Chiết Giang
Xiuzhou district of Jiaxing city 嘉興市|嘉兴市 [Jiā xīng shì], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秀洲区
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
洲›
秀›