Đọc nhanh: 禾本科 (hòa bổn khoa). Ý nghĩa là: họ lúa; thân lúa.
禾本科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ lúa; thân lúa
单子叶植物的一科 (禾本目) ,绝大多数是草本,茎通常中空有节,叶子狭长形,花通常是两性,没有花被,果实通常是颖果麦、稻、玉米、高粱等都是禾本科植物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禾本科
- 这本 教科书 共有 二十五 课
- Có 25 bài học trong cuốn sách này.
- 这 本 教科书 共有 二十五 课
- Cuốn sách giáo khoa này có tất cả hai mươi lăm bài。
- 她 在 北京大学 读 本科
- Cô ấy đang học đại học tại Đại học Bắc Kinh.
- 账本 上 有 许多 科目
- Sổ sách kế toán có rất nhiều khoản mục.
- 他 刚刚 完成 本科课程
- Anh ấy vừa hoàn thành chương trình đại học.
- 她 的 本科 成绩 很 优秀
- Điểm đại học của cô ấy rất xuất sắc.
- 这个 职位 需要 本科 的 文凭
- Vị trí này yêu cầu bằng tốt nghiệp đại học.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
本›
禾›
科›