Đọc nhanh: 离线 (ly tuyến). Ý nghĩa là: ngoại tuyến (máy tính), Offline; ngoại tuyến. Ví dụ : - 他手机离线了 Anh ấy lấy điện thoại của mình ngoại tuyến.
离线 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngoại tuyến (máy tính)
offline (computing)
- 他 手机 离线 了
- Anh ấy lấy điện thoại của mình ngoại tuyến.
✪ 2. Offline; ngoại tuyến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离线
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 把 他拉离 死亡线
- Kéo anh ta ra khỏi bờ vực tử thần.
- 他 手机 离线 了
- Anh ấy lấy điện thoại của mình ngoại tuyến.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 没有 人敢 把 视线 离开 地面
- Không ai dám dời mắt khỏi mặt đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
离›
线›