Đọc nhanh: 汉台区 (hán thai khu). Ý nghĩa là: Quận Hantai của thành phố Hán Trung 漢中市 | 汉中市 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Hantai của thành phố Hán Trung 漢中市 | 汉中市 , Thiểm Tây
Hantai District of Hanzhong City 漢中市|汉中市 [Hàn zhōng shì], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉台区
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 景区 立着 观光台
- Khu thắng cảnh có đài quan sát.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 她 还 教授 了 小篆 和 现代 汉字 的 区别
- Cô ấy cũng dạy sự khác biệt giữa chữ tiểu triện và chữ Hán hiện đại.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
台›
汉›