Đọc nhanh: 禁伐 (cấm phạt). Ý nghĩa là: lệnh cấm khai thác gỗ.
禁伐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lệnh cấm khai thác gỗ
a ban on logging
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁伐
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 他 不知 禁律
- Anh ta không biết luật cấm.
- 这片 森林 禁止 砍伐
- Khu rừng này cấm chặt phá.
- 他们 今天 去 山上 伐木
- Hôm nay họ lên núi đốn củi.
- 这个 地区 禁止 伐 树木
- Khu vực này cấm chặt cây.
- 他 不禁 欢呼 起来
- Cậu ấy không nhịn reo hò lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伐›
禁›