Đọc nhanh: 票源 (phiếu nguyên). Ý nghĩa là: (Tw) cơ sở cử tri.
票源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) cơ sở cử tri
(Tw) voter base
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票源
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 今天 我 去 买 火车票 没买 到 , 白白 走 了 一趟
- Hôm nay tôi đi mua vé tàu nhưng không có, đi một chuyến chả được gì.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 乘客 们 正在 排队 买票
- Các hành khách đang xếp hàng mua vé.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 世界 资源 正在 迅速 减少
- Nguồn tài nguyên của thế giới đang suy giảm nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
源›
票›