Đọc nhanh: 神纸盆 (thần chỉ bồn). Ý nghĩa là: thùng hoá vàng.
神纸盆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thùng hoá vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神纸盆
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
- 两目 炯炯有神
- Tập trung tinh thần; chăm chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盆›
神›
纸›