Đọc nhanh: 神医 (thần y). Ý nghĩa là: thần y.
神医 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thần y
指医术非常高明的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神医
- 藏医 十分 神奇
- Y học Tây Tạng rất thần kỳ.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 要 精神科 医生 干什么
- Anh ta cần bác sĩ tâm lý để làm gì?
- 和 肉体 的 疾病 相比 , 更难 医治 的 是 精神创伤
- So với các bệnh về thể chất, việc điều trị chấn thương khó khăn hơn.
- 医生 用 显微镜 来 吻合 神经
- Bác sĩ dùng kính hiển vi để nối dây thần kinh.
- 云 医生 很 有名
- Bác sĩ Vân rất nổi tiếng.
- 医生 说 他 的 眼神 在 下降
- Bác sĩ nói thị lực của anh ấy đang giảm.
- 两目 炯炯有神
- Tập trung tinh thần; chăm chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
神›