zhù
volume volume

Từ hán việt: 【chú.chúc】

Đọc nhanh: (chú.chúc). Ý nghĩa là: chúc; cầu chúc, khấn; cầu khấn, đoạn tuyệt; cắt đứt; cắt; gọt. Ví dụ : - 我祝你天天都开心。 Tôi chúc bạn vui vẻ mỗi ngày.. - 祝咱生活多美好。 Chúc chúng ta cuộc sống tươi đẹp.. - 我祝他事业能成功。 Tôi chúc anh ấy sự nghiệp thành công.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 3

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chúc; cầu chúc

向人表示良好愿望

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我祝 wǒzhù 天天 tiāntiān dōu 开心 kāixīn

    - Tôi chúc bạn vui vẻ mỗi ngày.

  • volume volume

    - zhù zán 生活 shēnghuó duō 美好 měihǎo

    - Chúc chúng ta cuộc sống tươi đẹp.

  • volume volume

    - 我祝 wǒzhù 事业 shìyè néng 成功 chénggōng

    - Tôi chúc anh ấy sự nghiệp thành công.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. khấn; cầu khấn

向神鬼祈祷求福

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiàng shén 祝祷 zhùdǎo 平安 píngān

    - Anh ấy cầu khấn xin Chúa ban bình an.

  • volume volume

    - 诚心 chéngxīn 祝神 zhùshén 赐福 cìfú lái

    - Tôi thành tâm cầu khấn Chúa ban phước lành.

✪ 3. đoạn tuyệt; cắt đứt; cắt; gọt

削; 断绝

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他祝断 tāzhùduàn 情思 qíngsī xīn 已决 yǐjué

    - Anh ấy cắt đứt tình cảm, tâm đã quyết.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Chúc

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng zhù

    - Tôi họ Chúc.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 向/ 给/ 为 + Chủ ngữ + 祝 + 酒/ 寿/ 福

chúc ai đó như thế nào đó

Ví dụ:
  • volume

    - 今年 jīnnián gěi 爸爸 bàba zhù le 寿 shòu

    - Năm nay tôi chúc thọ bố.

  • volume

    - 他们 tāmen zài 餐厅 cāntīng xiàng 老师 lǎoshī 祝酒 zhùjiǔ

    - Họ chúc rượu giáo viên trong nhà hàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 称觞 chēngshāng 祝酒 zhùjiǔ gěi 大家 dàjiā

    - Anh ấy nâng chén rượu chúc mọi người.

  • volume volume

    - xiàng shén 祝祷 zhùdǎo 平安 píngān

    - Anh ấy cầu khấn xin Chúa ban bình an.

  • volume volume

    - 默默 mòmò 祝愿 zhùyuàn 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.

  • volume volume

    - zài 心里 xīnli 默默地 mòmòdì 祝福 zhùfú

    - Anh ấy âm thầm chúc phúc cho cô ấy trong lòng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 庆祝 qìngzhù 结婚 jiéhūn 周年 zhōunián

    - Họ kỷ niệm một năm ngày cưới.

  • volume volume

    - xiàng 大会 dàhuì zhì 热烈 rèliè de 祝贺 zhùhè

    - Anh ấy gửi lời chúc mừng nồng nhiệt đến đại hội.

  • volume volume

    - 他祝断 tāzhùduàn 情思 qíngsī xīn 已决 yǐjué

    - Anh ấy cắt đứt tình cảm, tâm đã quyết.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 众多 zhòngduō 朋友 péngyou de 祝福 zhùfú

    - Anh ấy đã nhận được nhiều lời chúc từ bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Chù , Zhòu , Zhù
    • Âm hán việt: Chú , Chúc
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IFRHU (戈火口竹山)
    • Bảng mã:U+795D
    • Tần suất sử dụng:Cao