Đọc nhanh: 祁门 (kì môn). Ý nghĩa là: Quận Qimen ở Huangshan 黃山 | 黄山 , An Huy.
✪ 1. Quận Qimen ở Huangshan 黃山 | 黄山 , An Huy
Qimen county in Huangshan 黃山|黄山 [Huáng shān], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祁门
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 祁门县 的 特产 很 有名
- Đặc sản của huyện Kỳ Môn rất nổi tiếng.
- 祁门县 是 个 美丽 的 地方
- Huyện Kỳ Môn là một nơi xinh đẹp.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祁›
门›